Hải Dương Tiên phong trong xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học tại các cơ sở y tế
Tin tức
Tin tức
Hải Dương Tiên phong trong xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học tại các cơ sở y tế

Hiện trạng xử lý nước thải tại các cơ sở y tế ở Hải Dương
Tình hình chung về hệ thống xử lý nước thải
Tại Hải Dương, công tác xử lý nước thải tại các cơ sở y tế đã được quan tâm và đầu tư đáng kể. Tuy nhiên, nhiều đơn vị vẫn đang phải đối mặt với những thách thức không nhỏ do hệ thống xử lý nước thải cũ kỹ và quá tải.
Ví dụ điển hình là Bệnh viện đa khoa tỉnh Hải Dương, nơi công nghệ xử lý nước thải trước đây còn lạc hậu và không đáp ứng được các tiêu chuẩn hiện hành. Hồ sơ thiết kế ban đầu của trạm xử lý nước thải chỉ đáp ứng được 500 giường bệnh, trong khi số giường thực tế cao gấp hơn 2 lần. Điều này dẫn đến tình trạng hàm lượng nitơ tổng và NH4+-N trong nước thải rất cao, gây khó khăn trong việc xử lý triệt để.
Thách thức từ sự gia tăng số lượng bệnh nhân
Sự gia tăng đột biến về số lượng bệnh nhân đến khám và điều trị tại các cơ sở y tế đã tạo ra áp lực lớn đối với hệ thống xử lý nước thải. Trung tâm Y tế huyện Thanh Miện là một ví dụ tiêu biểu cho tình trạng này.
Theo ông Trương Mậu Nghiêm, Giám đốc trung tâm, hệ thống xử lý nước thải của đơn vị đã cũ và có công suất thiết kế chỉ 50 m3/ngày đêm. Tuy nhiên, hiện nay trung tâm tiếp nhận trung bình hơn 300 bệnh nhân mỗi ngày, với số giường bệnh thực kê là 240, cao hơn nhiều so với chỉ tiêu giao (190 giường). Điều này dẫn đến lượng nước thải tăng mạnh, vượt quá khả năng xử lý của hệ thống hiện tại.
Nỗ lực cải thiện từ các cơ sở y tế
Trước những thách thức này, nhiều cơ sở y tế đã chủ động triển khai các giải pháp khắc phục. Bệnh viện đa khoa tỉnh Hải Dương đã tìm kiếm ý kiến tư vấn từ chuyên gia, tiến hành sửa chữa trạm xử lý nước thải và bổ sung thêm hóa chất xử lý. Bệnh viện cũng đã hợp tác với Bệnh viện Phụ sản Hải Dương để hỗ trợ xử lý nước thải, nhằm đảm bảo công suất và chất lượng nước thải đầu ra.
Tại Trung tâm Y tế huyện Thanh Miện, đơn vị đã rà soát lại toàn bộ quy trình xử lý nước thải, bổ sung bùn vi sinh và clo vào nước thải. Đồng thời, trung tâm đã đề xuất dự án nâng cấp hệ thống xử lý nước thải từ 50 m3/ngày đêm lên 250 m3/ngày đêm, được tích hợp trong dự án đầu tư xây dựng mới, cải tạo, nâng cấp và mua sắm trang thiết bị cho 12 Trung tâm Y tế tuyến huyện.
Công nghệ xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học tại Hải Dương
Giới thiệu về phương pháp xử lý sinh học
Phương pháp xử lý nước thải bằng sinh học là một trong những công nghệ tiên tiến và thân thiện với môi trường nhất hiện nay. Phương pháp này sử dụng các vi sinh vật để phân hủy và loại bỏ các chất ô nhiễm trong nước thải, bao gồm cả các chất hữu cơ, nitơ và phospho.
Tại Hải Dương, việc áp dụng phương pháp này đã mang lại nhiều lợi ích, như giảm thiểu sử dụng hóa chất, tiết kiệm năng lượng và tạo ra nước thải đầu ra đạt tiêu chuẩn môi trường. Đặc biệt, phương pháp này phù hợp với đặc thù của nước thải y tế, vốn chứa nhiều chất hữu cơ và vi sinh vật gây bệnh.
Các hệ thống xử lý nước thải sinh học được áp dụng
Tại Hải Dương, nhiều hệ thống xử lý nước thải sinh học tiên tiến đã được triển khai:
- Hệ thống Kubota Johkasou: Đây là công nghệ xử lý nước thải tiên tiến của Nhật Bản, được áp dụng tại 16 đơn vị y tế trong tỉnh. Hệ thống này sử dụng quá trình sinh học kết hợp với lọc màng, giúp xử lý hiệu quả các chất ô nhiễm và vi khuẩn gây bệnh.
- Hệ thống xử lý hợp khối FRP: Hai đơn vị y tế đã được đầu tư hệ thống này, giúp xử lý nước thải hiệu quả trong không gian hạn chế.
- Hệ thống xử lý sinh học nhỏ giọt: Một đơn vị đã áp dụng công nghệ này từ Cộng hòa Pháp, sử dụng vi sinh vật yếm khí để xử lý nước thải.
- Công nghệ CN 2000: Hai đơn vị đang sử dụng hệ thống này, kết hợp các quá trình sinh học hiếu khí và kỵ khí để xử lý nước thải.
Hiệu quả của phương pháp xử lý sinh học
Việc áp dụng phương pháp xử lý nước thải bằng sinh học đã mang lại những kết quả đáng kể:
- Chất lượng nước thải đầu ra: Các hệ thống này giúp giảm đáng kể hàm lượng các chất ô nhiễm, đặc biệt là nitơ và phospho, đảm bảo nước thải đầu ra đạt tiêu chuẩn môi trường.
- Tiết kiệm chi phí: So với các phương pháp xử lý truyền thống, phương pháp sinh học giúp tiết kiệm chi phí vận hành và bảo dưỡng đáng kể.
- Thân thiện môi trường: Giảm thiểu việc sử dụng hóa chất, góp phần bảo vệ môi trường và hệ sinh thái xung quanh.
- Khả năng mở rộng: Các hệ thống này có thể dễ dàng mở rộng để đáp ứng nhu cầu tăng trưởng của các cơ sở y tế.
Các dự án đầu tư và nâng cấp hệ thống xử lý nước thải
Dự án nâng cấp hệ thống xử lý nước thải tại các trung tâm y tế
Nhận thức được tầm quan trọng của việc xử lý nước thải y tế, tỉnh Hải Dương đã triển khai nhiều dự án đầu tư và nâng cấp hệ thống xử lý nước thải tại các trung tâm y tế. Một trong những dự án tiêu biểu là việc nâng cấp hệ thống xử lý nước thải tại Trung tâm Y tế huyện Thanh Miện.
Dự án này được tích hợp trong kế hoạch đầu tư xây dựng mới, cải tạo, nâng cấp và mua sắm trang thiết bị cho 12 Trung tâm Y tế tuyến huyện. Cụ thể, hệ thống xử lý nước thải sẽ được nâng cấp từ công suất 50 m3/ngày đêm lên 250 m3/ngày đêm, đáp ứng nhu cầu xử lý nước thải ngày càng tăng của trung tâm.
Ngoài ra, năm 2024, Hội đồng nhân dân tỉnh đã ban hành quyết định chủ trương đầu tư dự án xây dựng, nâng cấp hệ thống xử lý nước thải cho Bệnh viện Tâm thần và 4 trung tâm y tế: TP Chí Linh, thị xã Kinh Môn, huyện Kim Thành và Thanh Hà. Đây là một bước tiến quan trọng trong việc cải thiện hệ thống xử lý nước thải y tế trên toàn tỉnh.
Nguồn vốn và kế hoạch triển khai
Các dự án nâng cấp hệ thống xử lý nước thải được tài trợ từ nhiều nguồn khác nhau. Một số dự án được tài trợ từ ngân sách địa phương, trong khi các dự án khác nhận được sự hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế.
Ví dụ, Bệnh viện Nhi Hải Dương cùng với Trung tâm Y tế huyện Tứ Kỳ và thị xã Kinh Môn đã nhận được đầu tư hệ thống xử lý chất thải rắn y tế sử dụng công nghệ khử khuẩn bằng hơi nước bão hòa ở nhiệt độ cao kết hợp nghiền cắt từ nguồn vốn vay của Ngân hàng Thế giới.
Kế hoạch triển khai các dự án này được thực hiện theo từng giai đoạn, đảm bảo không ảnh hưởng đến hoạt động khám chữa bệnh của các cơ sở y tế. Các đơn vị tư vấn được thuê để khảo sát, lập dự toán và đề xuất phương án đầu tư phù hợp với từng cơ sở.
Kết quả và tác động của các dự án
Các dự án đầu tư và nâng cấp hệ thống xử lý nước thải đã mang lại những kết quả tích cực:
- Nâng cao công suất xử lý: Các hệ thống mới có khả năng xử lý lượng nước thải lớn hơn, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của các cơ sở y tế.
- Cải thiện chất lượng nước thải đầu ra: Công nghệ mới giúp xử lý triệt để hơn các chất ô nhiễm, đảm bảo nước thải đạt tiêu chuẩn trước khi thải ra môi trường.
- Giảm thiểu tác động môi trường: Việc xử lý nước thải hiệu quả hơn góp phần bảo vệ nguồn nước và môi trường xung quanh.
- Nâng cao năng lực quản lý môi trường: Thông qua các dự án này, nhân viên y tế được đào tạo về quản lý và vận hành hệ thống xử lý nước thải hiện đại.
Quản lý chất thải y tế tại Hải Dương
Tổng quan về tình hình quản lý chất thải y tế
Tại Hải Dương, công tác quản lý chất thải y tế đã có nhiều chuyển biến tích cực trong những năm gần đây. Theo số liệu từ Sở Y tế Hải Dương, hiện nay trên địa bàn tỉnh có hơn 880 cơ sở y tế. Việc quản lý chất thải y tế tại các cơ sở này đã đượctriển khai đồng bộ, từ khâu thu gom, phân loại, đến xử lý. Các cơ sở y tế đã nhận thức rõ hơn về tầm quan trọng của việc quản lý chất thải trong bối cảnh sự gia tăng nhanh chóng của các bệnh truyền nhiễm và vấn đề ô nhiễm môi trường.
Các biện pháp thực hiện
Để quản lý chất thải y tế hiệu quả, tỉnh Hải Dương đã triển khai một số biện pháp sau:
- Đào tạo cán bộ: Tổ chức các khóa đào tạo cho nhân viên y tế về quy trình quản lý chất thải, từ phân loại đến xử lý chất thải y tế đúng cách.
- Cung cấp trang thiết bị: Đầu tư trang thiết bị cần thiết như thùng chứa, xe vận chuyển chuyên dụng để đảm bảo quá trình thu gom và vận chuyển chất thải an toàn.
- Xây dựng quy trình tiêu chuẩn: Thiết lập các quy trình tiêu chuẩn trong quản lý chất thải y tế, bao gồm hướng dẫn cụ thể về cách thức phân loại, lưu trữ và xử lý chất thải.
- Tăng cường giám sát: Thực hiện thường xuyên việc kiểm tra, giám sát quy trình quản lý chất thải tại các cơ sở y tế để đảm bảo tuân thủ các quy định hiện hành.
Kết quả đạt được
Thông qua các biện pháp trên, công tác quản lý chất thải y tế tại Hải Dương đã có những kết quả nổi bật:
- Giảm thiểu rủi ro lây nhiễm: Việc phân loại và xử lý chất thải y tế đúng cách giúp giảm nguy cơ lây nhiễm cho nhân viên y tế và cộng đồng.
- Bảo vệ môi trường: Chất thải y tế được xử lý một cách khoa học và an toàn, góp phần bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.
- Nâng cao ý thức: Sự thay đổi trong cách quản lý chất thải y tế đã nâng cao ý thức trách nhiệm của các cơ sở y tế đối với việc bảo vệ môi trường.
Kết luận
Việc áp dụng các phương pháp sinh học hiếu khí và kỵ khí để xử lý nước thải kết hợp với quản lý chất thải y tế hiệu quả đã mang lại những lợi ích lớn không chỉ cho sức khỏe cộng đồng mà còn cho môi trường sống. Những dự án đầu tư và nâng cấp hệ thống xử lý nước thải tại Hải Dương đang diễn ra mạnh mẽ sẽ là bước tiến quan trọng trong việc cải thiện chất lượng nước và bảo vệ môi trường. Bằng cách tiếp tục nâng cao năng lực quản lý và đầu tư vào công nghệ mới, tỉnh Hải Dương sẽ có khả năng ứng phó tốt hơn với thách thức trong công tác bảo vệ môi trường và sức khỏe con người.











































































