Thủy sản Việt Nam Nắm bắt cơ hội, vượt qua thách thức trong năm 2024
Tin tức
Tin tức
Thủy sản Việt Nam Nắm bắt cơ hội, vượt qua thách thức trong năm 2024
Tổng quan về tình hình xuất khẩu thủy sản Việt Nam năm 2024
Kết quả xuất khẩu ấn tượng trong 6 tháng đầu năm
Theo số liệu từ Cục Thủy sản, kim ngạch xuất khẩu thủy sản 6 tháng đầu năm 2024 ước đạt 4,355 tỷ USD, tăng 4,9% so với cùng kỳ năm 2023. Đây là một con số đáng khích lệ, cho thấy sự phục hồi mạnh mẽ của ngành sau giai đoạn khó khăn do đại dịch COVID-19. Các mặt hàng xuất khẩu chủ lực vẫn là tôm, cá tra, và basa, nhưng đáng chú ý là sự tăng trưởng của các mặt hàng khác như cá ngừ, mực, bạch tuộc, và các loại nhuyễn thể khác.
Đặc biệt, xuất khẩu cá ngừ trong tháng 6/2024 đã ghi nhận mức tăng ấn tượng 32% so với cùng kỳ năm trước, đạt hơn 85 triệu USD. Tính chung 6 tháng đầu năm, kim ngạch xuất khẩu cá ngừ đã đạt 472 triệu USD, tăng 23% so với cùng kỳ năm 2023.
Sự chuyển dịch tích cực sang các thị trường khó tính
Một điểm đáng chú ý là sự chuyển dịch của thị trường xuất khẩu thủy sản Việt Nam sang các thị trường khó tính như Mỹ, EU, và Nhật Bản. Mặc dù các thị trường truyền thống như Trung Quốc và Hàn Quốc vẫn đóng vai trò quan trọng, nhưng tốc độ tăng trưởng tại các thị trường này đã chậm lại.
Tại thị trường EU, được coi là một trong những thị trường khó tính nhất, thống kê cho thấy xuất khẩu thủy sản từ Việt Nam đã có mức tăng trưởng cao nhất, tăng 40% trong tháng 6/2024. Lũy kế nửa đầu năm 2024, kim ngạch xuất khẩu thủy sản sang thị trường này đạt 513 triệu USD, tăng 12% so với cùng kỳ năm ngoái.
Sản lượng khai thác và nuôi trồng thủy sản tăng trưởng ổn định
Song song với sự tăng trưởng về kim ngạch xuất khẩu, sản lượng khai thác và nuôi trồng thủy sản cũng ghi nhận những con số khả quan. Cụ thể, sản lượng khai thác thủy sản 6 tháng đầu năm 2024 đạt 1,95 triệu tấn, tăng 2,7% so với cùng kỳ năm 2023. Trong khi đó, sản lượng nuôi trồng thủy sản (NTTS) đạt 2,43 triệu tấn, tăng 2,3% so với cùng kỳ năm trước.
Những con số này cho thấy ngành thủy sản Việt Nam đang có những bước tiến vững chắc, không chỉ trong việc mở rộng thị trường xuất khẩu mà còn trong việc nâng cao năng lực sản xuất và khai thác nội địa.
Thách thức đối với ngành thủy sản Việt Nam
Áp lực cạnh tranh và giá xuất khẩu thấp
Mặc dù đạt được nhiều kết quả khả quan, ngành thủy sản Việt Nam vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức đáng kể. Một trong những vấn đề lớn nhất là áp lực cạnh tranh và giá xuất khẩu thấp, đặc biệt là đối với mặt hàng tôm.
Theo VASEP, mặc dù xuất khẩu tôm tăng 7%, nhưng chủ yếu nhờ vào sự tăng trưởng mạnh của tôm hùm sống xuất khẩu sang Trung Quốc. Trong khi đó, xuất khẩu tôm thẻ chân trắng (TTCT) chỉ tăng trưởng nhẹ, và xuất khẩu tôm sú thậm chí còn giảm. Điều này khiến cho mục tiêu đạt 4 tỷ USD cho xuất khẩu tôm trong năm nay trở nên rất khó khăn.
Nguyên nhân chính của tình trạng này là do các nước xuất khẩu tôm khác như Ecuador và Ấn Độ đang gia tăng sản lượng và chào giá ngày càng thấp, tạo ra áp lực cạnh tranh lớn cho tôm Việt Nam trên thị trường quốc tế.
Dịch bệnh và vấn đề về nguồn nguyên liệu
Bên cạnh áp lực cạnh tranh, dịch bệnh trên tôm cũng đang là một vấn đề lớn đối với người nuôi và doanh nghiệp. Đặc biệt, bệnh mờ đục trắng gan trên TTCT (TDP) đang diễn biến phức tạp và chưa được khắc phục hoàn toàn. Điều này có thể dẫn đến tình trạng thiếu hụt nguyên liệu tôm trong nửa cuối năm 2024, ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động sản xuất và xuất khẩu.
Không chỉ riêng tôm, các mặt hàng thủy sản khác như cá tra và cá ngừ cũng đang gặp phải những thách thức tương tự về nguồn nguyên liệu. Đối với cá ngừ, VASEP cho biết nguồn nguyên liệu trong nước hiện chỉ đủ chế biến trong 8-10 ngày, phần còn lại phải dựa vào nguyên liệu nhập khẩu hoặc không có nguyên liệu để sản xuất.
Các quy định và chính sách mới
Ngoài ra, ngành thủy sản còn phải đối mặt với những thách thức từ các quy định và chính sách mới. Ví dụ, Nghị định 37/2024/NĐ-CP của Chính phủ quy định kích thước tối thiểu được phép khai thác đối với cá ngừ vằn là 500 mm (tương đương 50 cm) và không cho phép trộn lẫn nguyên liệu thủy sản có nguồn gốc từ khai thác nhập khẩu với nguyên liệu thủy sản có nguồn gốc từ khai thác trong nước vào cùng một lô hàng xuất khẩu. Những quy định này, mặc dù nhằm mục đích bảo vệ nguồn lợi thủy sản và đảm bảo chất lượng sản phẩm, nhưng cũng đang gây ra không ít khó khăn cho các doanh nghiệp xuất khẩu.
Cơ hội phát triển cho ngành thủy sản Việt Nam
Mở rộng thị trường xuất khẩu
Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, ngành thủy sản Việt Nam vẫn có nhiều cơ hội phát triển đáng kể. Một trong những cơ hội lớn nhất là khả năng mở rộng thị trường xuất khẩu, đặc biệt là tại các thị trường khó tính như EU, Mỹ và Nhật Bản.
Tại thị trường EU, với việc Hiệp định Thương mại Tự do EU-Việt Nam (EVFTA) đã có hiệu lực, các sản phẩm thủy sản Việt Nam đang được hưởng lợi từ việc cắt giảm thuế quan. Điều này tạo ra lợi thế cạnh tranh đáng kể cho các doanh nghiệp Việt Nam khi xuất khẩu vào thị trường này.
Đối với thị trường Mỹ, mặc dù có những thách thức về rào cản kỹ thuật và các quy định nghiêm ngặt về an toàn thực phẩm, nhưng đây vẫn là một thị trường tiềm năng lớn cho thủy sản Việt Nam. Với việc nền kinh tế Mỹ đang có dấu hiệu phục hồi và lượng tồn kho giảm, đây có thể là cơ hội tốt để các doanh nghiệp Việt Nam đẩy mạnh xuất khẩu sang thị trường này.
Đa dạng hóa sản phẩm và nâng cao giá trị gia tăng
Một cơ hội khác cho ngành thủy sản Việt Nam là việc đa dạng hóa sản phẩm và nâng cao giá trị gia tăng. Thay vì chỉ tập trung vào xuất khẩu nguyên liệu thô hoặc sản phẩm sơ chế, các doanh nghiệp có thể đầu tư vào việc phát triển các sản phẩm chế biến sâu, có giá trị gia tăng cao.
Ví dụ, thay vì chỉ xuất khẩu cá tra fillet đông lạnh, các doanh nghiệp có thể phát triển các sản phẩm như surimi, collagen từ da cá tra, hoặc các sản phẩm ăn liền từ cá tra. Điều này không chỉ giúp tăng giá trị xuất khẩu mà còn giúp đa dạng hóa thị trường tiêu thụ.
Ứng dụng công nghệ trong nuôi trồng và chế biến
Cơ hội lớn thứ ba cho ngành thủy sản Việt Nam là việc ứng dụng công nghệ tiên tiến trong nuôi trồng và chế biến thủy sản. Các công nghệ như Internet of Things (IoT), trí tuệ nhân tạo (AI), và blockchain có thể được áp dụng để tối ưu hóa quy trình sản xuất, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.
Ví dụ, việc sử dụng IoT trong nuôi trồng thủy sản có thể giúp kiểm soát chặt chẽ các thông số môi trường như nhiệt độ, độ pH, độ mặn của nước, từ đó giúp tăng năng suất và giảm nguy cơ dịch bệnh. Trong khi đó, công nghệ blockchain có thể được áp dụng để tạo ra hệ thống truy xuất nguồn gốc minh bạch, đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng và các thị trường xuất khẩu.
Giải pháp phát triển bền vững cho ngành thủy sản Việt Nam
Nâng cao chất lượng và an toàn thực phẩm
Để phát triển bền vững trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, ngành thủy sản Việt Nam cần tập trung vào việc nâng cao chất lượng và đảm bảo an toàn thực phẩm. Điều này không chỉ giúp đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt của các thị trường xuất khẩu mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững.
Các doanh nghiệp cần đầu tư vào hệ thống quản lý chất lượng hiện đại, áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế như HACCP, ISO 22000, ASC, hoặc BAP. Bên cạnh đó, việc kiểm soát chặt chẽ quy trình sản xuất từ khâu nuôi trồng đến chế biến, đảm bảo không sử dụng các chất cấm trong nuôi trồng thủy sản cũng là điều cần thiết.
Đẩy mạnh hợp tác và liên kết trong chuỗi cung ứng
Hợp tác và liên kết giữa các doanh nghiệp trong ngành thủy sản là một yếu tố quan trọng để tạo ra giá trị gia tăng và nâng cao khả năng cạnh tranh. Các doanh nghiệp nên hình thành các hiệp hội, liên minh hoặc mạng lưới sản xuất và tiêu thụ chung để chia sẻ kinh nghiệm, công nghệ và thị trường.
Việc xây dựng các chuỗi cung ứng bền vững sẽ giúp giảm thiểu rủi ro trong sản xuất và tiêu thụ, từ đó đảm bảo lợi nhuận cho tất cả các bên tham gia. Đồng thời, chính phủ cũng có thể hỗ trợ bằng cách tạo ra môi trường thuận lợi cho việc hợp tác giữa các doanh nghiệp, bao gồm các chính sách khuyến khích đầu tư hay hỗ trợ nghiên cứu phát triển.
Giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực
Một trong những yếu tố quyết định sự phát triển bền vững của ngành thủy sản là nguồn nhân lực chất lượng. Do đó, việc đầu tư vào giáo dục và đào tạo là rất cần thiết. Các chương trình đào tạo chuyên sâu về nuôi trồng, chế biến, tiếp thị và xuất khẩu thủy sản cần được triển khai rộng rãi.
Ngoài ra, doanh nghiệp cũng nên tham gia vào quá trình đào tạo và nâng cao kỹ năng cho nhân viên của họ. Việc này không chỉ giúp cải thiện năng suất lao động mà còn góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm, từ đó đáp ứng tốt hơn nhu cầu của thị trường.
Kết luận
Ngành thủy sản Việt Nam đang đứng trước nhiều thách thức nhưng cũng mở ra nhiều cơ hội phát triển. Việc nắm bắt và tận dụng các cơ hội này đòi hỏi sự nỗ lực không ngừng nghỉ từ các doanh nghiệp, chính phủ và toàn xã hội. Bằng cách nâng cao chất lượng sản phẩm, đa dạng hóa sản phẩm, áp dụng công nghệ tiên tiến, hợp tác liên kết trong chuỗi cung ứng và đầu tư vào nguồn nhân lực, ngành thủy sản Việt Nam có thể phát triển bền vững trong tương lai.